0500530950 - CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM SƠN ĐỘNG
CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM SƠN ĐỘNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM SON DONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LAM SON DONG ., JSC |
Mã số thuế | 0500530950 |
Địa chỉ | Đội 3, Công ty chè Long Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Hải ( sinh năm 1969 - Hà Nội) Ngoài ra Nguyễn Ngọc Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02433 676 481 |
Ngày hoạt động | 2006-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0500530950 lần cuối vào 2024-01-17 00:29:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0221 | Khai thác gỗ ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp giao thông, Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc,Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng Kinh doanh dụng cụ, trang thiết bị và trang phục phục vụ các môn thể thao; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh điện thoại di động, điện thoại cố định và thiết bị điện tử viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất (Không bao gồm hóa chất sự dụng trong nông nghiệp, y tế, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản ( không bao gồm môi giới bất động sản, định giá bất động sản và quản lý sàn giao dịch bất động sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ tuyển dụng nhân sự mọi trình độ cho các doanh nghiệp trong nước ; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Nhóm này gồm: + Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình,bao gồm các văn phòng,nhà máy,cửa hàng,cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; + Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ,làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi,lò thiêu,nồi cất,ống thông gió,các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh tàu hỏa,xe buýt,máy bay….; - Vệ sinh đường xá; + Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng + Dịch vụ thanh trùng không khí + Dịch vụ diệt côn trùng chống mối mọt trong nhà cửa và các công trình khác( Không bao gồm xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Ủy thác xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh( Trừ loại Nhà nước cấm) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Tổ chức huấn luyện các lớp võ thuật, khí công dưỡng sinh cho các tổ chức, cá nhân, cộng đồng trong nước và quốc tế; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức các hoạt động thể thao, biểu diễn các môn thể thao, văn hóa, hội nghị, hội thảo, hội trợ triển lãm thương mại, hoạt động quan hệ công chúng văn hóa nghệ thuật. Tổ chức biểu diễn ca nhạc, sân khấu trong và ngoài nước; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xây dựng, kinh doanh khu vui chơi giải trí |