0500438754 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÔNG THIÊN PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÔNG THIÊN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THIEN PHU GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | DONGTHIENPHU CORP |
Mã số thuế | 0500438754 |
Địa chỉ | Số 21 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI DŨNG Ngoài ra NGUYỄN HẢI DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 38583577-04355799 |
Ngày hoạt động | 2007-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0500438754 lần cuối vào 2024-01-18 19:34:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại, quặng kim loại đen, quặng kim loại màu (trừ quặng uranium và quặng thorium) khai thác đá và khai thác mỏ khác; - Khai thác đá cát, sỏi, đất sét và cao lanh; - Khai thác, chế biến, buôn bán khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); khai thác than mỏ, than sỉ, than cốc, clanhke; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất thức ăn gia súc; |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: sản xuất giầy dép các loại; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công, mua bán trang thiết bị, dụng cụ và vật liệu ngành nha khoa (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xì mạ điện tại trụ sở, trừ sản xuất răng giả); - Sản xuất phôi thép, gang; - Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt các thiết bị máy móc linh kiện điện và máy biến áp; - Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt khung nhà thép tiền chế; - Sản xuất, chế biến, gia công các loại tre ép, gỗ ép; - Sản xuất phế liệu sợi tơ tằm, quần áo các loại; - Sản xuất vôi đá, bột đá; - Sản xuất, chế biến các loại nguyên liệu, phế liệu ngành nhựa; - Sản xuất các loại nguyên vật liệu phụ gia xi măng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và lắp đặt các thiết bị điện tử, điện lạnh, viễn thông, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng đường dây trạm điện đến 35 KV; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy bộ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng các công trình xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Tư vấn, cung cấp thiết bị và lắp đặt hệ thống lọc khí vô trùng, hệ thống khí y tế và hệ thống điều hòa không khí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông; - Đại lý hàng hoá cho các thành phần kinh tế trong nước và ngoài nước; - Đại lý bán lẻ xăng dầu, chất đốt; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giầy dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán đồ mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh kim loại màu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán phế liệu sợi tơ tằm, quần áo các loại; -buôn bán vôi đá, bột đá; - Buôn bán các loại nguyên liệu, phế liệu ngành nhựa; - buôn bán các loại nguyên vật liệu phụ gia xi măng; - Mua bán ô tô, xe máy và linh kiện, phụ tùng thay thế; - Mua bán máy móc, trang thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện, thiết bị quang học, thiết bị nghiên cứu khoa học thí nghiệm; - Mua bán hóa chất xét nghiệm y khoa (trừ hóa chất nhà nước cấm); - Kinh doanh rượu, bia, thuốc lá nội; - Buôn bán các sản phẩm chế biến từ nông, lâm và thủy sản; - Buôn bán, xuất nhập khẩu, sản xuất và chế biến các hoá chất, các chế phẩm sinh học dùng trong nuôi trồng thuỷ sản (không bao gồm sinh phẩm y tế); - Xuất nhập khẩu, buôn bán đá tự nhiên; - Xuất nhập khẩu, buôn bán da và nguyên liệu ngành da; buôn bán, xuất nhập khẩu phôi thép, gang; mua bán, xuất nhập khẩu các thiết bị máy móc linh kiện điện và máy biến áp; - Buôn bán các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh; - Buôn bán sắt thép, xi măng và nguyên vật liệu xây dựng; - Buôn bán vàng bạc, đá quý các loại; - Buôn bán nguyên liệu, phế liệu và đồ phế thải; - Buôn bán các loại nguyên liệu thuốc lá; - Buôn bán thiết bị và vật liệu ngành nước; - Buôn bán nguyên liệu, phụ liệu ngành gốm, sứ, thuỷ tinh; - Buôn bán, chế biến, khai thác than mỏ, than sỉ, than cốc, clanhke; - Buôn bán, chế biến nguyên liệu, phế liệu kim loại; - Kinh doanh hàng may mặc, vải sợi; - Buôn bán các thiết bị điện tử, điện lạnh, viễn thông, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; - Buôn bán nông lâm thủy sản, phân bón, nguyên liệu và thức ăn gia súc, thức ăn thủy hải sản; buôn bán thức ăn gia súc; - Buôn bán hàng thủ công, mỹ nghệ; - Buôn bán lương thực, thực phẩm; - Buôn bán các loại dụng cụ dùng phục vụ cho y tế; - Buôn bán các mặt hàng gia dụng và các đồ nội thất; - Buôn bán nguyên liệu và các sản phẩm cao su; - Kinh doanh các loại hóa chất phục vụ sản xuất và tiêu dùng (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách bằng ôtô (xe ôtô từ 04 đến 45 chỗ ngồi) theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính và tư vấn thiết kế xây dựng); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Buôn bán bất động sản; - Kinh doanh mặt bằng, bến bãi, kho tàng; - Kinh doanh và xây dựng nhà chung cư, trung tâm thương mại, siêu thị, cho thuê văn phòng, nhà ở; Cho thuê lưu trú; cho tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê nhà hoặc làm văn phòng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản; - Định giá bất động sản; - Kinh doanh dịch vụ: sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, đấu giá bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình kỹ thuật cơ sở hạ tầng; - Thiết kế cấp thoát nước; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Lập và thực hiện dự án đầu tư xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn công trình điện (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm); - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; - Dịch vụ chuyển khẩu hàng hóa xuất nhập khẩu; - Kinh doanh dịch vụ và thương mại; |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: - Đào tạo, giáo dục mầm non (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8520 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: - Đào tạo, giáo dục tiểu học (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: - Đào tạo, giáo dục phổ thông, trung cấp (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo lái xe cơ giới (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo nha khoa (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo ngoại ngữ, tin học (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ứng dụng công nghệ y học cao; Nghiên cứu ứng dụng công nghệ y khoa trong lâm sàng; - Bệnh viện; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái (trừ những loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm); |