0402134652 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TINH HOA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TINH HOA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM DEVELOPMENT AND QUINTESSENTIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAQ VN |
Mã số thuế | 0402134652 |
Địa chỉ | 193 Diệp Minh Châu, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN HẢILƯU THANH HẢIVŨ TIẾN DŨNG Ngoài ra VÕ VĂN HẢILƯU THANH HẢIVŨ TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02366271719 |
Ngày hoạt động | 2022-02-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402134652 lần cuối vào 2023-12-12 09:26:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào và gia công cắt ngọt gỗ, xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ, Sản xuất hàng mộc mỹ nghệ (không cưa xẻ bào gỗ tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không cưa xẻ bào gỗ tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không cưa xẻ bào gỗ tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản, sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập, thẩm định dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Dịch vụ Kiểm định áp kế, Dịch vụ kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Dịch vụ Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Dịch vụ Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Dịch vụ Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Dịch vụ Đánh giá chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. Dịch vụ Thử nghiệm, Dịch vụ kiểm định, Dịch vụ chỉ định hiệu chỉnh: vật tư thiết bị điện, thiết bị môi trường, thiết bị và dụng cụ đo lường, thiết bị và dụng cụ an toàn. Dịch vụ đánh giá sự phù hợp về kỹ thuật; dịch vụ kiểm định, Dịch vụ hiệu chuẩn, Dịch vụ thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; dịch vụ đánh giá, định giá và giám định công nghệ; dịch vụ quan trắc môi trường. Dịch vụ Kiểm định kỹ thuật an toàn các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn; các dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm các phương tiện đo, chuẩn đo lường. Kiểm tra kỹ thuật an toàn lao động, Kiểm tra trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm, Kiểm tra, đánh giá các nội dung về môi trường liên quan đến ô nhiễm môi trường, sức khoẻ, an toàn lao động, vệ sinh lao động; kiểm định chất lượng công trình xây dựng, giao thông, kiểm định kỹ thuật an toàn lao động. Quan trắc môi trường lao động; Đo điện trở tiếp địa của hệ thống chống sét, hệ thông điện, Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân). Dịch vụ Hiệu chỉnh các thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Tư vấn về môi trường. Tư vấn an toàn. Dịch vụ giám định thương mại. Tư vấn an toàn lao động. Tư vấn, đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động liên quan. Thiết lập chương trình quản lý an toàn. Lập kế hoạch ứng cứu sự cố khẩn cấp. Xây dựng hệ thống an toàn - sức khỏe - môi trường. Tư vấn xây dựng bảo vệ môi trường. Tư vấn lập các báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường. Tư vấn và thực hiện hoạt động quan trắc môi trường, hậu kiểm môi trường. Đo đạc khảo sát môi trường lao động. Dịch vụ Thí nghiệm, hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, dây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV; Dịch vụ Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện; Dịch vụ Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |