0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan). |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn tại trụ sở chính) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, gò, hàn tại trụ sở chính) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn tại trụ sở chính) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn tại trụ sở chính) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không hoạt động tại trụ sở) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây xanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: -Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn xi măng -Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi -Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh -Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thuốc lá điếu sản xuất trong nước; Không bán hàng thủy sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống tại trụ sở) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ các loại hàng hóa nhà nước cấm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho (Trừ kho ngoại quan) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, vũ trường) |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm; Cung cấp trò chơi trực tuyến có nội dung được phép lưu hành. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ thông tin Nhà nước cấm) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn.Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp -Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế cảnh quan sân vườn |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế xây dựng) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Đào tạo ngoại ngữ. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dịch vụ kiểm tra giáo dục) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |