0401910528 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ GIA THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ GIA THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU GIA THINH GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PGT GROUP |
Mã số thuế | 0401910528 |
Địa chỉ | 223 Lê Đình Lý, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Anh Triệu Ngoài ra Lê Anh Triệu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 1900636868 |
Ngày hoạt động | 2018-07-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401910528 lần cuối vào 2023-12-28 18:21:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình cấp thoát nước, công trình điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt thang cuốn, thang máy, cửa cuốn, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh. bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng nền móng, ép cọc, chống thấm. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng. Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Tư vấn quản lý dự án đầu tư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, cơ điện, cấp thoát nước công trình, thiết kế đường giao thông, xây dựng hạ tầng. Giám sát thi công xây dựng cơ bản. Hoạt động đo đạt và bản đồ. Hoạt động đo bóc khối lượng. Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng. Kiểm soát chi phí xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu. Tư vấn đánh giá hồ sơ thầu. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, xe thi công xây dựng, máy phát điện. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả công trình bao gồm văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống. Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng. Vệ sinh máy móc công nghiệp. Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt, máy bay. Vệ sinh đường xá. Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng (không bao gồm xông hơi, khử trùng). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (trừ karaoke, quán bar, vũ trường). |