0401866396 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SÔNG TIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SÔNG TIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG TIEN ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTCP NĂNG LƯỢNG SÔNG TIÊN |
Mã số thuế | 0401866396 |
Địa chỉ | K77A/21 Trần Văn Dư, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH SƠN Ngoài ra TRẦN MINH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0914074528 |
Ngày hoạt động | 2017-11-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401866396 lần cuối vào 2023-12-28 14:29:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá làm vật liệu xây dựng thông thường (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, hàn, gò, sơn, tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, hàn, gò, sơn, tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông, đường ống và hệ thống nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; Xây lắp đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35KV; Xây dựng công trình ngầm, đường ống dẫn khí-chất lỏng; Xây dựng công trình năng lượng, thủy lợi, thủy điện và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thông tin liên lạc, hệ thống chống trộm, phòng cháy chữa cháy, mạng lan, camera, tivi, internet. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế, thiết bị bếp và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận, cẩu tải hàng hóa và ủy thác xuất nhập khẩu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |