1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (gỗ có nguồn ngốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn ngốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt thép, nhôm, kính các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, thiết bị bảo vệ, báo cháy tự động (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thiết bị bảo vệ, báo cháy tự động. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn máy móc, thiết bị máy văn phòng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị điện. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu tại chân công trình. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư. Lập và thẩm định dự án đầu tư, dự án quy hoạch. Tư vấn quản lý kinh doanh (không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, vệ sinh công nghiệp. |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |