0401839836 - CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC HÒA PHƯỚC THỊNH
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC HÒA PHƯỚC THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0401839836 |
Địa chỉ | 11 Trà Lộ, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG KHÁNH LY |
Điện thoại | 0366 762 635 |
Ngày hoạt động | 2017-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401839836 lần cuối vào 2023-12-28 14:26:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nhôm kính và gia công cơ khí tại chân công trình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị ngành xây dựng và công nghiệp (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị ngành xây dựng và công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Thi công cảnh quan; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ trang trí nội thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (trừ bán dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng và công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc trắc địa công trình, khảo sát địa hình; Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cảnh quan và trang trí nội ngoại thất; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |