0401820190 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀ NẴNG TÂN VIỄN ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀ NẴNG TÂN VIỄN ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DA NANG TAN VIEN DONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DA NANG TAN VIEN DONG JSC |
Mã số thuế | 0401820190 |
Địa chỉ | 303 Núi Thành, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LÊ MINH TUYÊN |
Ngày hoạt động | 2017-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401820190 lần cuối vào 2023-12-28 18:03:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN SIÊU TỐC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tàu thuyền, động cơ thủy, máy móc thiết bị sử dụng cho hàng hải; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, kính đeo mắt, đồng hồ và đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, tượng và các sản phẩm ngệ thuật khác mang tính thương mại; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô, kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương, theo lịch trình, hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc tham quan; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường sông hồ, bằng phương tiện cơ giới, cho thuê tàu thuyền có người lái để vận tải khách trên sông hồ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh sơ sở lưu trú du lịch, nhà nghỉ du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn hoặc trợ giúp hoạt động đối với người kinh doanh trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo; Tư vấn, huấn luyện và giúp đỡ kinh doanh đối với doanh nghiệp, cá nhân trong lĩnh vực giáo ục và đào tạo (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật; Thiết kế máy móc và thiết bị; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách, cho thuê xe giải trí; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê thuyền giải trí, ca nô, thuyền buồm, xe đạp; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê các loại đồ dùng cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh: đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng, đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp, máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng; máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các khóa dạy về phê bình và đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |