0401801511 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU VÀ XÂY DỰNG LIÊN VIỆT PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU VÀ XÂY DỰNG LIÊN VIỆT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN VIET PHAT EXPORT & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LIEN VIET PHAT CO.,JSC |
Mã số thuế | 0401801511 |
Địa chỉ | 329 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN DUẨN Ngoài ra VŨ VĂN DUẨN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915799555 |
Ngày hoạt động | 2016-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401801511 lần cuối vào 2023-12-28 17:59:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác chì (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, thi công, tổng thầu thi công xây dựng, công trình thủy điện. Xây lắp công trình công nghiệp dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các công trình cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp dựng kết cấu thép, thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình (không hoạt động tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận chuyern khách du lịch bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6321 | Hoạt động thông tấn (trừ hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ cung cáp thông tin nhà nước cấm, trừ hoạt động báo chí) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng. Lập dự án đầu tư. Thiết kế phác thảo công trình. lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Thiết kế kỹ thuật. Dịch vụ tư vấn quản lý dự án liên quan đến ký thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh môi trường, công trình HTKT đô thị. |