0401735153 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG NHẬT VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG NHẬT VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM JAPAN ENVIRONMENT & CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIJAENCO |
Mã số thuế | 0401735153 |
Địa chỉ | Tổ 28A, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
Điện thoại | 0901959545 |
Ngày hoạt động | 2016-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401735153 lần cuối vào 2024-01-01 21:44:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2553/QĐ-CT của Q.Cẩm Lệ - KV CLE-HVAFChi cục thuế quận Cẩm LệF2020F02F29 ngày 09/07/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai (từ nguồn nước thủy cục); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, hệ thống làm mát, nồi hơi, hệ thống điều hòa không khí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, các kho chứa hóa chất; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cho các hệ thống xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, hệ thống làm mát, nồi hơi, hệ thống điều hòa trung tâm; Bán buôn các loại máy đo; Bán buôn máy móc, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại ống và vật tư bằng nhựa, kim loại các loại; Bán buôn hóa chất cho các hệ thống xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, hệ thống làm mát, nồi hơi, hệ thống điều hòa trung tâm; Bán buôn vật liệu composite; Bán buôn các loại bồn, bể chứa bằng vật liệu composite, vật liệu kim loại; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các hệ thống xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, hệ thống làm mát, nồi hơi, hệ thống điều hòa không khí; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, lập dự án về tài nguyên, môi trường; Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |