0401707759 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO IVD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO IVD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | IVD VIET NAM INVESTMENT AND HIGH TECHNOLOGIES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0401707759 |
Địa chỉ | 66 Võ Văn Tần, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Văn Đắc Ngoài ra Lê Văn Đắc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938501000 |
Ngày hoạt động | 2015-11-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401707759 lần cuối vào 2023-12-31 10:29:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm, hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe ô tô (Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (trừ răng giả, hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm, Hoạt động ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng trong vui chơi giải trí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm và các hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động ký gởi, giao nhận hàng hóa. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Hoạt động môi giới, định giá bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá, không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ. |