1811 |
In ấn (không bao gồm in tráng bao bì kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan); |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở); |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, mỡ nhớt; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu phục vụ ngành in ấn, quảng cáo; |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở); |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu nhớt, mỡ nhớt; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, đồng hồ, kính mắt, xe đạp và phụ tùng; Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý, đá bán quý; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý internet (bao gồm trò chơi trực tuyến); |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở); |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh, quay video; Dịch vụ xử lý ảnh và chỉnh sửa ảnh; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar); |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê áo cưới và các phụ kiện phục vụ cưới, hỏi; Trang điểm cô dâu; |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe; |