0401520091 - CÔNG TY TNHH METAL-ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH METAL-ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | METAL-DANANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | METAL-DANANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401520091 |
Địa chỉ | 39 Nguyễn Chích, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN LĨNH Ngoài ra PHAN VĂN LĨNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363711705 |
Ngày hoạt động | 2012-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401520091 lần cuối vào 2023-12-28 14:53:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (địa điểm: đường số 3, KCN Hòa Khánh, TP Đà Nẵng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (địa điểm: đường số 3, KCN Hòa Khánh, TP Đà Nẵng) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng bằng kim loại, thiết bị, phụ tùng động cơ; (địa điểm: đường số 3, KCN Hòa Khánh, TP Đà Nẵng) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (địa điểm: đường số 3, KCN Hòa Khánh, TP Đà Nẵng) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không dập, cắt, gò, hàn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không dập, cắt, gò, hàn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp, vật liệu hàn và phụ tùng thay thế, vật tư, trang thiết bị trong ngành hàn-cắt kim loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |