0400565886 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI XNK CÁT PHÚ DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI XNK CÁT PHÚ DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT PHU DUONG XNK TRADING & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP XD&TM XNK CÁT PHÚ DƯƠNG |
Mã số thuế | 0400565886 |
Địa chỉ | K10/6 Nguyễn Trường Tộ, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN HIẾU |
Điện thoại | 0946667979 |
Ngày hoạt động | 2007-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Cập nhật mã số thuế 0400565886 lần cuối vào 2024-01-11 23:46:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 625/QĐ-CCT của Chi cục Thuế Quận Hải Châu ngày 17/03/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không thu gom về trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ. (địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị. Xây dựng cầu cảng. Xây dựng các công trình trên sông, đập và đê. Xây dựng công trình thủy lợi. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35kV. Xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, kênh mương. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp. Bán buôn thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ khai thuê hải quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |