0400553697 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI TÍN NGUYÊN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI TÍN NGUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | TIN NGUYEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0400553697 |
Địa chỉ | 918- Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MAI PHƯƠNG |
Điện thoại | 05113814455 - 090555 |
Ngày hoạt động | 2006-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0400553697 lần cuối vào 2024-01-05 05:58:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1116 của Q.Thanh Khê - KV TKH-LCHFChi cục Thuế Quận Thanh KhêF2019F06F30 ngày 12/04/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ DỊCH VỤ ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( không thu gom về trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( không thu gom về trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
3830 | Tái chế phế liệu (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tư vấn, thi công các công trình bưu chính viễn thông. Xây dựng công trình cầu đường. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cho bưu điện; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại di động, cố định và thiết bị điện thoại. Kinh doanh máy móc, thiết bị viễn thông, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( Trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |