0400525509 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH & THƯƠNG MẠI KTM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH & THƯƠNG MẠI KTM | |
---|---|
Tên quốc tế | KTM CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KTM JSC |
Mã số thuế | 0400525509 |
Địa chỉ | K7/14 Pasteur, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC KỲ Ngoài ra NGUYỄN QUỐC KỲ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 05112219223 |
Ngày hoạt động | 2005-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Cập nhật mã số thuế 0400525509 lần cuối vào 2024-01-11 09:14:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
08101 | Khai thác đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, các công trình ngầm dưới nước, khoan thăm dò, điều tra khảo sát công trình giao thông, lập bản đồ địa chất. Xây dựng và lắp đặt đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông; Phá đá công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông. |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng tại chân công trình. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại nhà nước cấm); Bán buôn giấy và nguyên liệu, phụ liệu ngành giấy; Bán buôn hàng kim khí, các loại vật tư, thiết bị ngành điện, nước; |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế; |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Tư vấn đánh giá rủi ro. |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công cơ giới. |