0400101891 - CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI VÀ THƯƠNG MẠI MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CENTRAL SALT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CSCO |
Mã số thuế | 0400101891 |
Địa chỉ | 202 Lê Trọng Tấn, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Tấn Bán Ngoài ra Ngô Tấn Bán còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363683392 |
Ngày hoạt động | 2006-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400101891 lần cuối vào 2024-01-01 12:22:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại muối nguyên liệu, muối i ốt các loại và thực phẩm có i ốt. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng các công trình: Công nghiệp, dân dụng |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết :Xây dựng công trình: thủy lợi, cơ sở hạ tầng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hàng nông, lâm (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : bán buôn các loại muối nguyên liệu và muối các loại, thực phẩm có iốt |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ gạch, cát, sạn, xi măng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn bao bì các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng |
55101 | Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |