0400101852 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ & VẬN TẢI ÔTÔ SỐ 6
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ & VẬN TẢI ÔTÔ SỐ 6 | |
---|---|
Tên quốc tế | SERVICE AND TRANSPORTATION JOINT STOCK COMPANY N06 |
Tên viết tắt | SETRANCO N06 |
Mã số thuế | 0400101852 |
Địa chỉ | 75 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN QUYỀN Ngoài ra TRƯƠNG VĂN QUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363733140 |
Ngày hoạt động | 2006-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400101852 lần cuối vào 2023-07-24 01:22:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, nước đá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến và kinh doanh gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đầu tư, xây dựng nhà máy điện vừa và nhỏ. Kinh doanh điện. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện, cấp thoát nước, thi công cơ giới. Xây lắp đường dây điện. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sửa chữa nhà, trang trí nội thất. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện trong xe có động cơ, các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khác của xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm, hải sản |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, mỡ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho, bãi đỗ xe. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải; át |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống. Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, Cho thuê văn phòng làm việc. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Tư vấn giám sát chất lượng công trình. Theo dõi giám sát thi công công trình xây dựng. Thiết kế các công trình về điện năng (đường dây tải điện, trạm biến áp đến điện áp 75 KV), điện chiếu sáng, điện công nghiệp. Tư vấn thiết kế xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định xe cơ giới đường bộ. Sát hạch lái xe ô tô. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê phòng cưới, áo cưới. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. Dịch vụ du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (lái xe ô tô, mô tô, sửa chữa ô tô, cơ khí, tin học, ngoại ngữ.). Sát hạch lái xe mô tô; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và thẩm mỹ viện. |