0317947248 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH ĐIỀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH ĐIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DIEN CONSTRUCTION AND MATERIALS TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0317947248 |
Địa chỉ | 37/7 Đặng Nhữ Lâm, Khu phố 6, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THẠCH CÔNG ( sinh năm 1987 - Trà Vinh) Ngoài ra THẠCH CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0565526646 |
Ngày hoạt động | 2023-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317947248 lần cuối vào 2023-12-03 23:58:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ, cầu thang gỗ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch bông, gạch men, gạch đá, nhôm kính ( không hoạt động tại trụ sở ). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống camera quan sát, hệ thống đèn chỉ dẫn thoát hiểm và chiếu sáng sự cố, hệ thống báo trộm ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công đúc, ép cọc bê tông, Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn bột bả, bột chống thấm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn cỏ nhân tạo; bán buôn lưới đánh cá và lưới sân banh; bán buôn mũ cao su và hạt cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn mực in, nhựa tổng hợp, hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, bao bì nhựa, thùng carton, bột giấy, giấy; bán buôn các sản phẩm bằng giấy; bán buôn dăm bào, mùn cưa. Bán buôn bột giặt, nước rửa chén ( không tồn trữ hóa chất ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng ). Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán công trình. Quản lý dự án công trình xây dựng . Đánh giá sự cố và phương án xử lý công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo đạc, trắc địa công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động ) |