0317856512 - CÔNG TY TNHH TTD HEALTHCARE
CÔNG TY TNHH TTD HEALTHCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | TTD HEALTHCARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTD HEALTHCARE CO., LTD |
Mã số thuế | 0317856512 |
Địa chỉ | 378/14 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC CHÂU |
Ngày hoạt động | 2023-05-29 |
Cập nhật mã số thuế 0317856512 lần cuối vào 2023-12-05 10:48:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa dụng cụ, vật tư, trang thiết bị y khoa, dụng cụ xét nghiệm. Sửa chữa hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Sửa chữa máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cung cấp khí y tế-xử lý nước thải-rác thải bệnh viện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Xây dựng công trình hệ thống xử lý nước thải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ - vật tư - trang thiết bị y khoa và nha khoa, dụng cụ xét nghiệm. Bán buôn thiết bị - chế phẩm dùng trong y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Bán buôn phần mềm quản lý, chẩn đoán trong y khoa. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế và phụ tùng thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hệ thống cung cấp khí y tế-xử lý nước thải-rác thải bệnh viện. Bán buôn hóa chất xét nghiệm y tế và hóa chất sinh học (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất), sinh phẩm miễn dịch (phục vụ công tác xét nghiệm chẩn đoán). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc phòng và chữa bệnh cho người, mỹ phẩm, trang thiết bị dụng cụ y tế |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Cài đặt phần mềm quản lý, chẩn đoán trong y khoa. Sản xuất phần mềm. Lập trình website. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng, hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế công trình xử lý chất thải (rắn, lỏng, khí). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xứ lý chất thải (rắn, lỏng, khí). Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra và phân loại máy móc, trang thiết bị y tế. Kiểm tra đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, nước. |
7310 | Quảng cáo Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động về môi trường, nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường. Hoạt động môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. Cho thuê hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức Hội chợ triển lãm thương mại, tổ chức sự kiện |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nội khoa, ngoại khoa, da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân ) |