0317814368 - CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ MÔI TRƯỜNG H&Q
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ MÔI TRƯỜNG H&Q | |
---|---|
Tên quốc tế | H&Q ENVIRONMENT AND SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | H&Q TECHNOLOGY |
Mã số thuế | 0317814368 |
Địa chỉ | 67/1 Cao Thắng, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG THỊ THU HUYỀN ( sinh năm 1992 - Phú Yên) |
Điện thoại | 0902227297 |
Ngày hoạt động | 2023-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317814368 lần cuối vào 2023-12-05 12:47:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc phục vụ xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Tái chế rác thải trong y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hản sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ dùng nhà bếp, gồm sứ, thủy tinh, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị, linh kiện điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bi y tế, thiết bị khoa học; - Bán buôn dụng cụ, thiết bị chuyên ngành hóa chất, thí nghiệm; - Bán buôn thiết bị máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, điện, điện lạnh, tin học. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; - Bán buôn các sản phẩm cơ khí, dụng cụ cơ khí; - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, dụng cụ - trang thiết bị ngành công nghiệp - nông nghiệp - thí nghiệm và y tế. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |