0317693579 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOSE POWER
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOSE POWER | |
---|---|
Tên quốc tế | HOSE POWER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH HOSE POWER |
Mã số thuế | 0317693579 |
Địa chỉ | 267A Trịnh Đình Trọng, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
Điện thoại | 0988579587 |
Ngày hoạt động | 2023-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Cập nhật mã số thuế 0317693579 lần cuối vào 2023-12-06 18:32:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế tạo khe co giãn đường ống bằng vải (không hoạt động tại trụ sở). |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất và chế tạo ống cao su, ống cao su công nghiệp, ống thủy lực bằng cao su, đầu nối ống và khe co giãn đường ống bằng cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và chế tạo ống và vòi nhựa dân dụng, ống, vòi nhựa công nghiệp, ống nhựa chịu nhiệt (ống Teflon), đầu nối ống bằng nhựa, khe co giãn đường ống bằng nhựa chịu nhiệt (nhựa Teflon) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất và chế tạo ống kim loại, ống thép không gỉ, ống thép lót, cụm ống thủy lực, vòi đông lạnh bằng thép, thiết bị nối ống bằng kim loại, khe co giãn đường ống bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và chế tạo khung kim loại trong công nghiệp, khung đỡ bồn chứa, lồng kiểm tra, khung đỡ đường ống, … (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất và chế tạo bình áp lực (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất và chế tạo bình áp lực (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (không hoạt động tại trụ sở). |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất và chế tạo cụm ống cao su thủy lực, ống khí nén và đầu nối ống khí nén (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất . |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các công việc lắp đặt khác chưa được phân vào bất kỳ tiểu mục nào. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng cho mỏ than, khoáng sản. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,… |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: trừ loại nhà nước cấm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động…; – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Không bao gồm hoạt động đấu giá). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý chung; - Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh); - Dịch vụ tư vấn quản lý marketing; - Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực; - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật (Ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (Nhà đầu tư không được thực hiện việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (Vì lý do an ninh quốc gia, việc tiếp cận một số khu vực địa lý có thể bị hạn chế). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. |