3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (CPC 885) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (CPC 633) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (CPC 633) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 61111) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 61111) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (CPC 61111) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 61130) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 622) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 622) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 631) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 632) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) (CPC 632) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (CPC 632) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). (CPC 632) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 632) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép tại chợ (CPC 632) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc tại chợ (CPC 632) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị gia đình khác tại chợ (CPC 632) |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác tại chợ (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (CPC 632) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 742) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) (CPC 748) |
6201 |
Lập trình máy vi tính (CPC 842) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (CPC 842) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (CPC 849) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, thuế, pháp luật) (CPC 865) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (CPC 845) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (CPC 633) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (CPC 633) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (CPC 633) |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (CPC 633) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (CPC 633) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (CPC 633) |