0316887998 - CÔNG TY CỔ PHẦN HALA GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN HALA GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | HALA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HALA GROUP JSC |
Mã số thuế | 0316887998 |
Địa chỉ | 60/21/36 Đường số 4, khu phố 5, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Bình Phương |
Điện thoại | 0938572588 |
Ngày hoạt động | 2021-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316887998 lần cuối vào 2023-12-15 02:17:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng ngô (trừ trồng ngô cây làm thức ăn cho gia súc) và các loại cây lương thực có hạt khác như lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê (Không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh. (Không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh), chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng, nuôi ong và sản xuất mật ong, nuôi tằm và sản xuất kén tằm, sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Hoạt động đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại Chi tiết: Tư vấn bảo hiểm |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quán karaoke |