0316860259 - CÔNG TY CỔ PHẦN SLH SISTERS
CÔNG TY CỔ PHẦN SLH SISTERS | |
---|---|
Tên quốc tế | SLH SISTERS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SLH SISTERS |
Mã số thuế | 0316860259 |
Địa chỉ | 9B Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HIỀN LƯƠNG ( sinh năm 1970 - Thái Nguyên) Ngoài ra LÊ THỊ HIỀN LƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02839150209 |
Ngày hoạt động | 2021-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316860259 lần cuối vào 2023-12-15 04:30:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn và đồ bảo hộ dùng trong y tế. (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, trang thiết bị y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác. (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: Đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần, lấy mẫu, cân hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, môi giới tài biển, dịch vụ Logistisc. Thu phát chứng từ vận tải và vận đơn. (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5320 | Chuyển phát (không hoạt động tại trụ sở chính). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe, thẩm mỹ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không hoạt động tại trụ sở chính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở chính). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa (không hoạt động tại trụ sở chính). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe (không hoạt động tại trụ sở chính). |