0316805843 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP SEVN
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Đo vẽ, tính toán trữ lượng, khai thác các mỏ vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi và đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất bích manchon, các bộ phận của cấu trúc xây dựng - Sản xuất cột điện thép, cột ăng ten viễn thông - Sản xuất bulong các loại - Sản xuất phụ kiện kim loại ngành điện - Sản xuất kết cấu thép ngành giao thông |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại phụ tùng, vật tư, thiết bị: điện, điện tử, sứ cách điện, bọc cách điện, các sản phẩm cách điện từ silicon (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại phụ tùng, vật tư, thiết bị: điện, điện tử, sứ cách điện, bọc cách điện, các sản phẩm cách điện từ silicon (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng đường dây, mạng lưới điện và trạm biến áp đến 500KV; nhà máy thủy điện nhỏ, thủy lợi, giao thông, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng, công trình bưu chính, viễn thông, lắp đặt cột ăng ten |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan phun chống thấm, gia cố xử lý nền móng công trình xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trạm biến thế và đường dây phân phối từ cấp điện 35KV trở xuống, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, hệ thống điện công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, vật tư, thiết bị: điện, điện tử, sứ cách điện, bọc cách điện, các sản phẩm cách điện từ silicon, máy phát điện, máy biến thế điện, thiết bị đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, phụ kiện đấu nối trong hệ thống điện, thiết bị điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, vật liệu sơn silicon cách điện từ cấp điện 500KV trở xuống, dầu silicon cách điện cho trạm biến áp, vật liệu tiếp địa, hóa chất giảm điện trở đất và hóa chất các loại (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), vật liệu sơn chống ăn mòn kim loại, vật liệu cách điện. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo vẽ địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường, địa vật lý, thí nghiệm cơ lý đất đá, cát, cuội, sỏi, nước ngầm, vật liệu xây dựng. Dịch vụ đo vẽ bản đồ địa hình, địa chất; khảo sát, điều tra tác động môi trường, bồi thường, tái định canh, định cư, các dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình, thi công phần nền móng công trình. Đo đạc bản đồ, địa hình, địa chính. Quản lý dự án và thi công xây dựng công trình điện lực, công nghiệp, dân dụng. Tư vấn quản lý dự án, Thiết kế xây dựng công trình điện. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thủy. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật công trình xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - đường thủy. Giám sát xây dựng hệ thống phòng cháy - chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt hệ thống tự động điều khiển công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Quan trắc biến dạng công trình, quan trắc địa động lực. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng xây dựng công trình và các dịch vụ thí nghiệm kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu, vật liệu xây dựng. Khoan phụt chống thấm, gia cố xử lý nền móng công trình xây dựng. Hoạt động kiểm định, giám định và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống tự động điều khiển công trình xây dựng. Thiết kế hữu tuyến, vô tuyến điện công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật công trình xây dựng. |