0316760247 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XANH QUỐC GIA
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XANH QUỐC GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | NATIONAL GREEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NATIONAL GREEN TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0316760247 |
Địa chỉ | Số 35 Đường 711, Khu nhà ở Đại Học Bách Khoa, Khu Phố 2, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUÂN |
Điện thoại | 0387720769 |
Ngày hoạt động | 2021-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316760247 lần cuối vào 2023-12-15 14:44:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, viên nang đông trùng hạ thảo và nấm linh chi; Sản xuất cà phê từ nấm đông trùng hạ thảo; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết, cà phê hạt; Sản xuất Trà các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu đông trùng hạ thảo, rượu nấm linh chi, rượu sâm (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón và đất sạch để trồng cây (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung kèo thép nhà xưởng (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị cơ - điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất phân phối nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn; Bán buôn rượu mạnh; Bán buôn rượu vang; Bán buôn bia; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn nhôm, inox; Bán buôn sắt thép các loại (thép tấm, thép cuộn, thép ống, thép hình, thép tròn, thép U, thép V); Bán buôn bạc và kim loại quý khác; Bán buôn đá quý, đá bán quý; Bán buôn kim loại; Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp, hoá chất xét nghiệm (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ( không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) ; Bán buôn vật tư dùng trong phòng thí nghiệm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm định công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, nền móng công trình; Tư vấn thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; Tư vấn thí nghiệm để phục vụ kiểm tra, giám sát chất lượng công trình. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); Tư vấn về nông học; Tư vấn về môi trường; Hoạt động khí tượng thủy văn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy bay; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học; Tổ chức chương trình trao đổi sinh viên (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể). |