0316594215 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ GIẢI PHÁP MINH HÀ
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ GIẢI PHÁP MINH HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH HA SERVICE AND SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316594215 |
Địa chỉ | 195/31 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THU HÀ ( sinh năm 1986 - Thái Bình) |
Ngày hoạt động | 2020-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0316594215 lần cuối vào 2023-12-16 09:43:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, Gia công hàng may mặc, dệt sẵn (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: sản xuất , gia công bông tấm, thảm, chăn, ga, gối, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công cắt viền vải; Gia công dán, ép tem nhãn sản phẩm may mặc. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công, đóng gói bao thư, sổ tay, giấy viết thư, miếng treo nước, diêm, thẻ treo hành lý, miếng treo cửa, viết, xi giày, lau giày, túi vải giặt vải, túi giặt nhựa, hộp đựng đũa. Sản xuất, gia công, đóng gói các mặt hàng phục vụ trong khách sạn, resort (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải màn cửa, drap; Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn bàn chải đánh răng, kem đánh răng, chụp tóc, dao cạo râu, bộ kim chỉ: kim, kim tây, cúc, chỉ; lược, bông ráy tai, bông tẩy trang, dũa, lót ly, tăm, chụp ly; bao thư, sổ tay, giấy viết thư, miếng treo nước, diêm, thẻ treo hành lý, miếng treo cửa, viết, xi giày, lau giày, túi vải giặt vải, túi giặt nhựa, hộp đựng đũa; các mặt hàng phục vụ trong khách sạn, resort; Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh, xà bông cục, dầu gội, dầu xã, sữa tắm, kem dưỡng da; Bán buôn nệm mousse, nệm bông ép, nệm lò xo, đệm tăng tiện nghi, bảo vệ nệm, tấm trải nệm, vỏ chăn , ruột chăn , vỏ gối, ruột gối, bảo vệ gối, khăn các loại, áo choàng, bọc ghế, tấm trang trí, thảm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); Bán buôn phế liệu ngành may (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn ô, dù. (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). (trừ bán buôn súng đạn) (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |