0316559669 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON MARINE AND INDUSTRY TECHNICAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SGMITS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316559669 |
Địa chỉ | 52 Huỳnh Minh Mương, Ấp 3, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 0973786545 |
Ngày hoạt động | 2020-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316559669 lần cuối vào 2023-12-16 14:09:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TCT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Chế tạo và gia công các mặt hàng cơ khí và tráng phủ kim loại như sơn tĩnh điện (không sản xuất, gia công, chế tạo tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, thiết bị điện, Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị tàu thủy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, lắp đặt hệ thống máy điều hòa không khí, máy lạnh, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lò hơi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết:Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp thoát nước, hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí,trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện;Bán buôn dây điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ, vật tư điện dân dụng và công nghiệp.Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cấp, thoát nước. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị và phụ tùng ngành điện, điện lạnh.Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác, Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thủy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn chì thô và các sản phẩm của chì. Bán buôn nhôm thanh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy nóng lạnh năng lượng mặt trời, máy lạnh, máy điều hòa không khí. Bán buôn van nước, đồng hồ nước, ống nước công nghiệp. Bán buôn hệ thống ống gió , ống đồng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Tư vấn xây dựng. Tư vấn lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính, tin học. Đào tạo kỹ năng. Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại. Đào tạo bồi dưỡng kiến thức văn hóa. Các dịch vụ dạy kèm (gia sư). Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |