0316478272 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM VŨ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM VŨ | |
---|---|
Mã số thuế | 0316478272 |
Địa chỉ | Số 10, Đường số 11, KDC City Land Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC NAM ( sinh năm 1986 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0388528657 |
Ngày hoạt động | 2020-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316478272 lần cuối vào 2023-12-16 23:46:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến(không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng.Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác(trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại(không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông.Bốc xếp hàng hóa loại khác (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thiết kế xây dựng công trình cấp - thoát nước; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước; thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng. Lập báo cáo đầu tư dự án công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế đường dây và TBA đến 110 KV. Giám sát thi công xây dựng công trình lắp đặt TB các CT: DD-CN và HTKT. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp-thoát nước, công trình xử lý nước thải. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp. Quản lý dự án. Khảo sát xây dựng công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |