0316454313 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GOLD FARM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GOLD FARM | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD FARM PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GOLD FARM PRODUCTION AND TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0316454313 |
Địa chỉ | 22/6C Nguyễn Thị Sáu, Ấp Thới Tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG NGỌC DUNG |
Điện thoại | 0393469479 |
Ngày hoạt động | 2020-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316454313 lần cuối vào 2023-12-17 02:55:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại Trồng đậu các loại Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo Trồng nhãn, vải, chôm chôm Trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Sản xuất giống trâu, bò Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Sản xuất giống ngựa, lừa Sản xuất giống ngựa, lừa |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm Chăn nuôi gà Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre Trồng rừng và chăm sóc rừng khác Ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản nội địaChi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |