0316430707 - CÔNG TY TNHH ILLI
CÔNG TY TNHH ILLI | |
---|---|
Tên quốc tế | ILLI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ILLI Co.,Ltd |
Mã số thuế | 0316430707 |
Địa chỉ | 233 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THÚY LINH |
Điện thoại | 0358161718 |
Ngày hoạt động | 2020-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316430707 lần cuối vào 2023-12-17 05:12:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại không hoạt động tại trụ sở. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng(điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống )sử dụng ga lạnh R22) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải,hệ thống báo cháy, thiết bị chống trộm,hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm.Bán buôn mỹ phẩm, các sản phẩm liên quan đến chăm sóc sức khỏe, bán buôn son, kem dưỡng da, tinh dầu .Bán buôn túi xách, quần áo.Bán buôn hàng trang trí nội thất,đồ gỗ nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: : bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); máy móc thiết bị y tế; máy móc, thiết bị xử lý nước thải;máy móc, thiết bị báo cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; bán buôn máy móc, thiết bịvà phụ tùng máy dệt,may, da giày;bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi Tiết: Bán buôn sim số,Bán buôn điện thoại. (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM và Quyết định 79/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn TP.HCM |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: lập trình máy tính;lập trình phần mềm. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế máy móc, thiết bị. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: đào tạo nghề(không hoạt động tại trụ sở). |