0316377235 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ AA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ AA | |
---|---|
Mã số thuế | 0316377235 |
Địa chỉ | Số 12, Đường D10, Khu Senturia Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC AN PHÁT |
Ngày hoạt động | 2020-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0316377235 lần cuối vào 2023-12-17 09:45:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công lắp đặt vật tư, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng và công nghiệp, lắp đặt vật tư – thiết bị vật tư, Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn văn phòng phẩm, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, Bán buôn ống cấp thoát nước các loại, ống nhựa PVC, uPVC,ống PPR, PP, HDPE, máy bơm nước, bồn nước, Bán buôn ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, Bán buôn bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, véc ni và sơn bóng, Kính phẳng, Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: -Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình. Quản lý dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; quan trắc lún; hoạt động đo đạc bản đồ; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế dây chuyền sản xuất nước tinh khiết. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |