0316307319 - CÔNG TY TNHH SANDCONS
CÔNG TY TNHH SANDCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | SANDCONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SANDCONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316307319 |
Địa chỉ | 25 Trần Thị Ngôi, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI PHI HÙNG ( sinh năm 1991 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0589040818 |
Ngày hoạt động | 2020-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316307319 lần cuối vào 2023-12-17 15:57:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, sản xuất cửa các loại, các sản phẩm từ gỗ, nhôm, kính, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. Lắp đặt hệ thống nước cấp, nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, hệ thống liên lạc, viễn thông, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn, nhôm kính, cửa các loại, lan can cầu thang gỗ, sắt, cơ khí; Thi công sàn gỗ, thảm lót sàn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện - điện lạnh, ngành nước. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; - Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, nhôm, kính, inox; Bán buôn sàn gỗ, giấy dán tường, alu, mặt dựng các loại; - Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn cửa và phụ kiện cửa, cầu thang, kính, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn các loại. - Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. - Bán buôn vật phẩm phong thủy. - Bán buôn giấy, bao bì giấy và bì; sản phẩm từ nhựa - Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Giao nhận hàng hóa - Dịch vụ đại lý tàu biển - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án. Tư vấn thiết kế, giám sát. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |