0316146799 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN TIẾN BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN TIẾN BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TIEN BINH DUONG TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN TIEN BINH DUONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0316146799 |
Địa chỉ | 160/24/19 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HỮU HẠNH ( sinh năm 1978 - Quảng Nam) Ngoài ra PHAN HỮU HẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963706308 |
Ngày hoạt động | 2020-02-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316146799 lần cuối vào 2023-12-18 07:47:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công công tác xây dựng Nhà Công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng, Nhà công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình cấp thoát nước - xử lý nước thải. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư; Lập dự toán, thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thủy lợi, đường nội bộ và thoát nước khu dân cư; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước - xử lý nước thải; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thủy lợi, đường nội bộ và thoát nước khu dân cư; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Chứng nhận đảm bảo an toán chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, Nhà Công nghiệp. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |