0316121466 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PCCC VINFIRE
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PCCC VINFIRE | |
---|---|
Tên quốc tế | PCCC VINFIRE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINFIRE CO., LTD |
Mã số thuế | 0316121466 |
Địa chỉ | 59/5B, Đường Tân Xuân 1 , Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ KHẮC HẬU |
Điện thoại | 0931035114 |
Ngày hoạt động | 2020-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316121466 lần cuối vào 2023-12-18 13:59:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất guồng bơm nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hệ thống điện: điện trung, hạ thế đến 35KV, trạm biến áp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống anten; hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát; hệ thống âm thanh, ánh sáng, hệ thống đường hơi dẫn khí nén; dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, tín hiệu điện và đèn trên đường phố (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí; Lắp đặt hệ thống thông gió, cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì máy móc - trang thiết bị bảo hộ - an toàn lao động - phòng cháy chữa cháy, phòng chống cháy nổ, hệ thống thiết bị chống sét, hệ thống điều khiển tự động - camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động. Lắp đặt hệ thống cung cấp gas LPG và khí nén |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy, máy bơm nước, máy móc - trang thiết bị bảo hộ - an toàn lao động - phòng cháy chữa cháy, phòng chống cháy nổ, hệ thống thiết bị chống sét, hệ thống điều khiển tự động - camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thang máy, cầu thang tự động, máy điều hòa không khí. Bán buôn động cơ mô tơ điện. Bán buôn guồng bơm nước. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không gỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo cháy, báo trộm, chống sét, camera quan sát, hàng kim khí điện máy, tổng đài điện thoại; Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và công nghiệp (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |