0316089290 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MEASUREMENT INSTRUMENTS COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | VIETNAM MEASUREMENT INSTRUMENTS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316089290 |
Địa chỉ | 1264/47/5G Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ ANH THƯ |
Điện thoại | 0989 071 618 |
Ngày hoạt động | 2020-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316089290 lần cuối vào 2023-12-18 19:35:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ HT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị; sửa chữa máy móc thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị phòng khoa học kỹ thuật (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị và dụng cụ y tế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm, máy móc thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị và dụng cụ y tế, lắp đặt thiết bị khoa học kỹ thuật (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện tử tự động; lắp đặt hệ thống camera quan sát; lắp đặt hệ thống bảo vệ, thu sét; lắp đặt hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị dạy học. Bán buôn giấy các loại. Bán buôn các sản phẩm giấy. Bán buôn thiết bị công nghiệp. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử và linh kiện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy phân tích thí nghiệm, máy quang phổ, máy sắc ký. Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn chất phụ gia thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Viết, sửa, thử nghiệm phần mềm theo yêu cầu sử dụng của khách hàng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Tư vấn thông tin thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội- ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn sử dụng, lắp đặt, sửa chữa thiết bị khoa kỹ thuật, máy móc thiết bị phòng thí nghiệm (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy hàng điện tử và linh kiện, hệ thống camera quan sát, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |