0316066776 - CÔNG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CÔNG TY TNHH KOBAYASHI CASTING | |
---|---|
Tên quốc tế | KOBAYASHI CASTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOBAYASHI CASTING CO., LTD |
Mã số thuế | 0316066776 |
Địa chỉ | Lô D6, Khu công nghiệp Hiệp Phước (giai đoạn 2) , Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỮU NHIÊN Ngoài ra PHẠM HỮU NHIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316066776 lần cuối vào 2023-12-19 08:35:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc các sản phẩm kim loại đồng, chì, nhôm, kẽm, thiếc. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn đúc bằng inox; Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà ăn và nhà vệ sinh; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 885) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn, quyền phân phối bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 6113) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và các kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình ga, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |