0315986604 - CÔNG TY TNHH MAYZER
CÔNG TY TNHH MAYZER | |
---|---|
Tên quốc tế | MAYZER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAYZER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315986604 |
Địa chỉ | 36 đường số 6, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ MINH NGỌC ( sinh năm 1984 - Đắk Lắk) Ngoài ra ĐỖ MINH NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945545157 |
Ngày hoạt động | 2019-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315986604 lần cuối vào 2023-12-19 17:55:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất bình bồn chịu áp lực, bình chứa khí nén, bồn chứa Gas (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất lò hơi hoặc lò hơi nước khác; Sản xuất lò dầu tải nhiệt; Sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: bộ góp, bộ thu hồi nhiệt, bộ phận làm sạch cặn nước lò hơi, quạt lò hơi, hệ thống xử lý khí thải lò hơi, hệ thống xử lý nước thải lò hơi (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt lò hơi; Sản xuất các loại sản phẩm cơ khí phục vụ sản xuất và tiêu dùng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Bảo trì, sửa chữa nồi hơi. Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt các thùng, bể chứa, bình khí nén, bồn gas; Sửa chữa, bảo dưỡng đường ống hơi, ống dầu, ống nước, ống gas, ống hóa chất; Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt các loại lò hơi, lò dầu tải nhiệt; Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phụ cho lò hơi như quạt, bộ thu hồi nhiệt, bộ góp, hệ thống xử lý khí thải lò hơi, hệ thống xử lý nước thải lò hơi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, vận hành, sửa chữa, bảo trì hệ thống xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy, phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy, phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn nồi hơi, dụng cụ xử lý và sấy gỗ, máy móc phụ tùng vật tư, dụng cụ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi đốt các loại. Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại màu dạng nguyên sinh. Bán buôn sản phẩm bằng sắt, thép và kim loại màu (trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại; Bán buôn hóa chất xử lý nước các loại đồ gỗ (Không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế chế tạo lò hơi tầng sôi, lò hơi đốt củi, lò điện, lò đốt dầu, đường ống dẫn hơi, thiết bị áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt;Thiết kế máy móc và thiết bị lò hơi, lò dầu tải nhiệt; Thiết kế các thiết bị phụ trợ cho lò hơi như: quạt lò hơi, bộ thu hồi nhiệt, bộ góp, băng tải, gàu tải, ống khói, thùng nước, bộ trao đổi nhiệt; Thiết kế bình, bồn chịu áp lực: bồn chứa khí nén, chứa gas, chứa dầu; Thiết kế tủ điện điều khiển. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ lắp đặt hệ thống nồi hơi, đường ống hơi, đường ống gas và bồn chứa gas áp lực |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |