0315923361 - CÔNG TY TNHH SX TMDV SẮT THÉP VÀ KINH DOANH VLXD HƯNG THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH SX TMDV SẮT THÉP VÀ KINH DOANH VLXD HƯNG THỊNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0315923361 |
Địa chỉ | 166/1 Đặng Văn Bi, Khu Phố 1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU THẮNG |
Điện thoại | 0936053174 |
Ngày hoạt động | 2019-09-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315923361 lần cuối vào 2023-12-19 21:53:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium ( không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, vách ngăn bằng kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn container đã qua sử dụng; Bán buôn máy móc công nghiệp, nông nghiệp; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt, thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm, phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L; Bán buôn quặng kim loại: đồng, chì, nhôm, chì thô và bã chì; Bán buôn inox và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sắt, thép phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở); bán buôn nguyên phụ liệu giao thông xây dựng, bê tông tươi, bê tông siêu trương siêu trọng; Bán buôn bê tông ly tâm; Bán buôn cọc ly tâm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |