0315906616-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC MAIKA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC MAIKA | |
---|---|
Mã số thuế | 0315906616-001 |
Địa chỉ | 532/26-28 Lê Văn Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HOÀNG MAI ( sinh năm 1983 - Đồng Nai) |
Ngày hoạt động | 2019-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315906616-001 lần cuối vào 2023-12-18 07:11:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
3220 | Sản xuất nhạc cụ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất trang thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán buôn hóa chất, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở) |
8521 | Giáo dục tiểu học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi dành cho trẻ em (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |