0315864606 - CÔNG TY TNHH RYOKI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH RYOKI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | RYOKI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RYOKI VIETNAM |
Mã số thuế | 0315864606 |
Địa chỉ | 45 đường số 44, Khu Phố 3, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | SUZUKI KENKICHI NGUYỄN THẾ VINH Ngoài ra SUZUKI KENKICHI NGUYỄN THẾ VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838209151 |
Ngày hoạt động | 2019-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315864606 lần cuối vào 2023-12-20 02:07:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633,885) (Doanh nghiệp không hoạt động tại địa điểm thực hiện dự án) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633,885) (Doanh nghiệp không hoạt động tại địa điểm thực hiện dự án) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633,885) (Doanh nghiệp không hoạt động tại địa điểm thực hiện dự án) |
4101 | Xây dựng nhà để ở ( CPC 512, 513) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở ( CPC 512, 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: xây dựng công trình điện (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng , chi tiết Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết Xây dựng công trình kĩ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng ( CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp đặt, bao gồm: lắp đặt hệ thống điện (CPC 516). Dịch vụ liên quan đến điện (CPC 5164) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp đặt, bao gồm: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (CPC 516). (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Công tác lắp đặt, bao gồm: lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 516). Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng (CPC 5163) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tề mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tề mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc - Dịch vụ tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị - nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép) (CPC 8671, 8672). - Dịch vụ thiết kế kiến trúc (CPC 8671). – Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc lắp đặt cơ khí và lắp đặt điện cho các tòa nhà (CPC 86723) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633,885) (Doanh nghiệp không hoạt động tại địa điểm thực hiện dự án) |