0315858306 - CÔNG TY TNHH MONDAY CENTRE
CÔNG TY TNHH MONDAY CENTRE | |
---|---|
Tên quốc tế | MONDAY CENTRE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MONDAY CENTRE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315858306 |
Địa chỉ | 148/44-46 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀNG KIM ( sinh năm 1987 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0932767595 |
Ngày hoạt động | 2019-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0315858306 lần cuối vào 2023-12-20 02:49:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ), sửu dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng. Hoạt động của các căn tin |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. -Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8533 | Đào tạo cao đẳng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8541 | Đào tạo đại học ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |