0315841623 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRUNG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRUNG NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT TRUNG NGUYEN TRADING SERVICE CO., LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV PHÁT TRUNG NGUYÊN |
Mã số thuế | 0315841623 |
Địa chỉ | 155/1 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ KIM NGUYÊN Ngoài ra LÊ THỊ KIM NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0941855074 |
Ngày hoạt động | 2019-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315841623 lần cuối vào 2023-12-20 03:57:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược và báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn lập và xét duyệt hồ sơ thầu. - Tư vấn quản lý chi phí xây dựng và đầu tư công trình. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thẩm tra dự án đầu tư. - Thẩm tra thiết kế - Thẩm tra dự toán công trình. - Thẩm tra thiết kế thoát nước công trình xây dựng. - Thiết kế, thi công điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống xử lý môi trường công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi - Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. - Thiết kế, thi công thoát nước công trình dân dụng - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế quy hoạch công trình. - Thiết kế, thi công nội – ngoại thất công trình; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần nước và thiết bị nước công trình dân dụng và công nghiệp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |