0315828573 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẮC LỘC PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẮC LỘC PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAC LOC PHAT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315828573 |
Địa chỉ | 690 Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HOÀNG THẮNG |
Điện thoại | 0912377839 |
Ngày hoạt động | 2019-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0315828573 lần cuối vào 2023-12-20 04:43:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa mỹ phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) . |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, nẹp mũi khẩu trang, thun vải và vật liệu phụ trợ sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế) : Sản xuất, bông, băng, gạc y tế. ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công trang thiết bị bảo hộ y tế, khẩu trang, kính, găng tay các loại; Sản xuất, gia công dây thun, nguyên vật liệu sản xuất khẩu trang ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi và đông lạnh như thịt bò, trâu, thịt heo, gà, bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh; Bán buôn các loại rau, củ , quả tươi và đông lạnh; bán buôn bánh mứt, kẹo, socola, cacao; Bán buôn sản phẩm chế biến từ ngũ cốc- tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm, dụng cụ y tế, máy đo huyết áp, máy trợ thính. Bán buôn thuốc thành phẩm ; Bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh và trang thiết bị dụng cụ y tế. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Nhóm này gồm: - Bán buôn tân dược; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, bình oxy, - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình: máy đo huyết áp, máy trợ thính - Bán buôn găng tay y tế, khẩu trang y tế, máy khử khuẩn, đồ phòng dịch (quần áo phòng dịch, kính chắn, bọc chân, găng tay). - Bán buôn trang thiết bị vật tư ngành y. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Nhóm này gồm: - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt.; - Bán buôn chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, nước lau sàn, xà bông, nước rửa chén ( không hoạt động tại trụ sở ) . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cao lanh, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch, ngói, gỗ và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác dùng trong xây dựng, bê tông tươi và bê tông đúc sẵn, nhựa nóng và các sản phẩm vật liệu xây dựng làm từ xi măng và thạch cao trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội hợp , đám cưới |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Quán cà phê , giải khát, sinh tố , nước rau quả ( trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: quán cà phê (Trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội- ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị dùng trong ngành thủy sản và nông sản; Cho thuê máy móc, thiết bị phương tiện vận tải; thiết bị nâng hạ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ, triển lãm thương mại (không thực hiện cạc hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |