0315813552 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỀN PHÚ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỀN PHÚ | |
---|---|
Tên viết tắt | ĐT SX TM DV ĐIỀN PHÚ |
Mã số thuế | 0315813552 |
Địa chỉ | 105/8 Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC PHƯỚC Ngoài ra NGUYỄN NGỌC PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315813552 lần cuối vào 2023-12-20 05:43:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh -(Không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác -(không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả -(không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác -(không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm -(Không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm -(Không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm -(không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt. Chăn nuôi gia súc và gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt -Chi tiết: Cung cấp các loại giống cây trồng; Ươm, chăm sóc cây giống các loại |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi -(không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch -(không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống -(không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -(không hoạt động tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ -(không hoạt động tại trụ sở). |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ -(không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp -(không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển -Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt -Chi tiết: Chế biến, thịt gia súc-gia cầm; Gia công giết mổ thịt gia súc-gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -(không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -Chi tiết: Sản xuất, chế biến rau quả, hàng nông sản (không gây ô nhiễm môi trường và không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Gia công sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Sản xuất nguyên liệu, phụ gia dùng trong thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ -(không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Bán buôn nông sản; thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xay cafe, máy pha cafe |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Bán buôn phân bón, thuốc thú y , thuốc thú y thủy sản, thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết:Bán lẻ cà phê bột, cà phê hòa tan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ -Chi tiết: Bán lẻ lương thực, đồ uống lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống -Chi tiết: Quán cà phê (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -Chi tiết: môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý), quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp -Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói nông sản, thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |