0315812164 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG NGUYÊN PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG NGUYÊN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN PHAT CONSULTING CONSTRUCTION DEVELOPMENT INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN PHAT CCDI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315812164 |
Địa chỉ | 61 Đường số 06, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ THANH THÚY ( sinh năm 1981 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0936800730 |
Ngày hoạt động | 2019-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315812164 lần cuối vào 2023-12-20 05:54:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn Led, đèn tín hiệu giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện trung thế, trạm biến áp; Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, bảng thông tin điện tử, hệ thống camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nạo vét kênh, sông, mương, rạch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ), (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin liên lạc; Giám sát lắp đặt đường dây, lưới trạm hạ thế; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp;Thẩm tra thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình. Quản lý dự án; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi;Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ);Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp;Thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông;Thiết kế điện công trình đường dây và trạm;Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; thiết kế hệ thống đèn tín hiệu giao thông, đèn chiếu sáng công cộng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe tải, xe cuốc đất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |