0315799851 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÁT TÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÁT TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT TAM CONSTRUCTION SERVICE TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAT TAM CONSTRUCTION SERVICE TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315799851 |
Địa chỉ | 482-484 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐỨC SƠN |
Ngày hoạt động | 2019-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0315799851 lần cuối vào 2023-12-20 06:39:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: may, gia công quần áo (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: may, gia công balô, túi xách, vali (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thùng carton các loại (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nhựa các loại và các sản phẩm khác từ plastic khác (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất kim loại đen, kim loại màu, đồng, chì, nhôm, kẽm, sắt (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Xi mạ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, hộp đèn, pano quảng cáo, đèn neon, băng rôn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc và thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, bưu chính viễn thông, hệ thống điện, điện tử, hệ thống cấp thoát nước; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, văn hóa xã hội, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp và dân cư, kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu chế xuất, đặc thù kinh tế, công trình giao thông, hầm mỏ, thủy lợi, điện, thủy điện, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không bao gồm dịch vụ thiết bị công trình) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì bảng hiệu, hộp đèn, pano quảng cáo, mặt dựng, các biển báo kỹ thuật số (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Bán buôn hàng may mặc, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ . Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn balô, túi xách, vali; Bán buôn dụng cụ y tế, vật tư y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị truyền thông. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện, vật tư ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện thiết bị ngành giấy và bao bì giấy. Bán buôn,xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư ngành in; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bảng hiệu, hộp đèn, pano quảng cáo, đèn neon, băng rôn. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp - phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy, bìa carton các loại. Bán buôn cốc, tô, bát, đĩa, hộp, lon, ken, nắp, bao gói, ống hút và các sản phẩm từ giấy; - Bán buôn cốc, tô, bát, đĩa, hộp, lon, ken, nắp, bao gói, ống hút và các sản phẩm từ nhựa; - Bán buôn cốc, tô, bát, đĩa, hộp, lon, ken, nắp, bao gói, ống hút và các sản phẩm từ màng nhôm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng, tranh, ảnh và các phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ); Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình; Lập tổng dự toán công trình; Lập hồ sơ mời thầu và phân tích hồ sơ dự thầu; Thẩm tra thiết kế; Hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế công trình viễn thông và thông tin liên lạc; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước, thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Thiết kế hệ thống thông gió điều hòa không khí, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn, lập các đồ án quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch chung và quy hoạch. Quản lý dự án đầu tư; Thẩm tra bản vẽ kỹ thuật thi công, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật , quyết toán công trình dân dụng, công nghiệp; Kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công và dự toán |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế bảng hiệu. Trang trí các bảng hiệu. Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày, đồ trang sức, hàng hóa thời trang, đồ dùng cá nhân và đồ dùng gia đình khác; Thiết kế phần mềm. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, lập kế hoạch phát triển triển khai phần mềm, hệ thống. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, triển lãm, xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ tổ chức hội thảo (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể hình (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |