0315749219 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT HƯƠNG MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT HƯƠNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG MINH TRADING SERVICE PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315749219 |
Địa chỉ | Số nhà 1N8 Mega Ruby Khang Điền Đường Võ Chí Công, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀI HƯƠNG ( sinh năm 1981 - Hậu Giang) |
Ngày hoạt động | 2019-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315749219 lần cuối vào 2023-12-20 10:13:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến lương thực thực phẩm, thức ăn gia súc-gia cầm-thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất bao bì gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất, gia công bao bì giấy (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom, xử lý, tiêu hủy rác thải, tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủy tinh; Bán buôn phân bón các loại, đất hữu cơ; Bán buôn chất tẩy rửa công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bia, rượu, nước giải khát (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn uống bình dân |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không kinh doanh ăn uống tại trụ sở). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới, tư vấn bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ôtô. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn và môi giới lao động, việc làm; Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: nhà hàng, quán ăn uống bình dân |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình, cảnh quan. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sản nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ vũ trường) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |